Tỷ giá USD hôm nay, Euro, Đô la Úc, Yên Nhật, Won, Bath, bảng Anh, Nhân dân tệ, tỷ giá đô la chợ đen, tỷ giá ngoại tệ liên ngân hàng Vietcombank, BIDV, Vietinbank, ACB, Eximbank, Sacombank…
Tỷ giá ngoại tệ | Tỷ giá hối đoái
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,680.00 | 22,680.00 | 22,750.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,551.21 | 17,657.15 | 17,814.65 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,701.99 | 17,862.75 | 18,094.32 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 22,745.97 | 22,906.31 | 23,203.26 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | – | 3,534.38 | 3,645.24 |
EUR | EURO | 26,538.85 | 26,618.71 | 26,855.94 |
GBP | BẢNG ANH | 29,583.38 | 29,791.92 | 30,057.67 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,869.69 | 2,889.92 | 2,933.25 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | – | 348.45 | 362.13 |
JPY | YÊN NHẬT | 196.50 | 198.48 | 200.25 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 18.48 | 19.45 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 74,982.40 | 77,925.95 |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | – | 5,339.39 | 5,408.60 |
NOK | KRONE NA UY | – | 2,798.63 | 2,886.41 |
RUB | RÚP NGA | – | 393.74 | 438.75 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,042.26 | 6,279.46 |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | – | 2,743.63 | 2,812.75 |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,457.99 | 16,574.01 | 16,755.33 |
THB | BẠT THÁI LAN | 670.27 | 670.27 | 698.25 |
Giá đô la chợ đen
Mua vào | Bán ra | |
USD tự do | 22,750 | 22,770 |
→ Xem thêm:
- Giá vàng hôm nay
- Giá kim cương hôm nay